
DDC
| 495.78 |
Tác giả TT
| 이화 여자 대학교 언어 교육원 지음 |
Nhan đề
| 에센스 이화 한국어1C, English version = Essence Ewha Korean / / Esensŭ Ihwa Han'gugŏ
/ 이화 여자 대학교 언어 교육원 지음 |
Thông tin xuất bản
| Sŏul T'ŭkpyŏl-si : Ihwa Yŏja Taehakkyo Ch'ulp'an Munhwawŏn, 2017 |
Mô tả vật lý
| 82tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng tổng hợp |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Hàn(2): 000044689, 000052398 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D2FC1A9-0B2F-4FA2-8B26-3A0916F80843 |
---|
005 | 202007281641 |
---|
008 | 081223s 201 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9791158901943
|
---|
039 | |a20200728163909|bthuytt|y20200728145818|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aKOR |
---|
082 | |a495.78|bESE |
---|
110 | |a이화 여자 대학교 언어 교육원 지음 |
---|
245 | |a에센스 이화 한국어1C, English version = Essence Ewha Korean / / Esensŭ Ihwa Han'gugŏ
/ |c이화 여자 대학교 언어 교육원 지음 |
---|
260 | |aSŏul T'ŭkpyŏl-si : |b Ihwa Yŏja Taehakkyo Ch'ulp'an Munhwawŏn, |c 2017 |
---|
300 | |a82tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aKỹ năng tổng hợp |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Hàn|j(2): 000044689, 000052398 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hucfl.hueuni.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/biasachnhat/thuy/28.7.2020/19233thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044689
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 ESE
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
2
|
000052398
|
Kho Tiếng Hàn
|
495.78 ESE
|
Mượn về nhà
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào