|
000
| 00410cam a2200169 a 4500 |
---|
001 | 15983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17813 |
---|
005 | 20171010203110.0 |
---|
008 | 170914s2004 Chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171010000000|bthuytt|y20170914000000|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | 0 |aChi |
---|
082 | 0 |a495.102 |
---|
100 | 0 |a魏星 |
---|
245 | 00|a导游翻译与语言 |
---|
260 | |c2004 |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng trung |
---|
653 | |aDịch chuyên ngành 2 Tiếng trung |
---|
653 | |aDịch |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Trung|j(1): 000041326 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041326
|
Kho Tiếng Trung
|
495.102
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào