DDC
| 495.60076 |
Nhan đề
| 短期合格日本語能力試験N1・N2語彙 /
Tanki gōkaku nihongo nōryoku shiken enu ichi enu ni goi / 大矢根祐子 ; 寺田和子 ; 東鄉久子 |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō : Surīēnettowāku, 2012 |
Mô tả vật lý
| 143+9tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050821 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0E693624-9CC2-4070-9130-5050B41B3CF6 |
---|
005 | 202206240928 |
---|
008 | 081223s 201 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195978
|
---|
039 | |y20220624092821|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJAP |
---|
082 | |a495.60076|bTAN |
---|
245 | |a短期合格日本語能力試験N1・N2語彙 /
Tanki gōkaku nihongo nōryoku shiken enu ichi enu ni goi / |c大矢根祐子 ; 寺田和子 ; 東鄉久子 |
---|
260 | |aTōkyō : |bSurīēnettowāku, |c 2012 |
---|
300 | |a 143+9tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050821 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
000050821
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 TAN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào