DDC
| 495.60076 |
Tác giả TT
| 千駄ヶ谷日本語教育研究所 |
Nhan đề
| 日本語能力試験N1模擬テスト. 2 /
Nihongo nōryoku shiken N1 mogi tesuto. 2. / 千駄ヶ谷日本語教育研究所 |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō : Surī Ē Nettowāku, 2011. |
Mô tả vật lý
| 31+17tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1):000050822 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B1A1CC9-F90D-4E56-B470-2C4ACAD205A6 |
---|
005 | 202207011425 |
---|
008 | 081223s 201 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883195756 |
---|
039 | |a20220701142542|bhuongttt|y20220624094903|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJAP |
---|
082 | |a495.60076|bNIH |
---|
110 | |a千駄ヶ谷日本語教育研究所 |
---|
245 | |a日本語能力試験N1模擬テスト. 2 /
Nihongo nōryoku shiken N1 mogi tesuto. 2. / |c千駄ヶ谷日本語教育研究所 |
---|
260 | |aTōkyō : |bSurī Ē Nettowāku, |c 2011. |
---|
300 | |a31+17tr. ; |c25cm.|e1CD |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1):000050822 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
000050822
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 NIH
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|