DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| 安藤栄里子
Eriko Ando |
Nhan đề
| 耳から覚える日本語能力試験語彙トレーニングN3 : 新試験対応 /
Mimi kara oboeru nihongo nōryoku shiken goi torēningu N 3 : Shinshiken taiō / 安藤栄里子,惠谷容子,飯嶋美知子 |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō : Aruku, 2010. |
Mô tả vật lý
| 2010tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050812 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17089C49-8F35-4F3D-A274-03B4D21922D3 |
---|
005 | 202206271508 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757418578
|
---|
039 | |a20220627150816|bthuytt|y20220627150642|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJAP |
---|
082 | |a495.681|bERI |
---|
100 | |a安藤栄里子
Eriko Ando |
---|
245 | |a耳から覚える日本語能力試験語彙トレーニングN3 : 新試験対応 /
Mimi kara oboeru nihongo nōryoku shiken goi torēningu N 3 : Shinshiken taiō / |c安藤栄里子,惠谷容子,飯嶋美知子 |
---|
260 | |aTōkyō : |bAruku, |c2010. |
---|
300 | |a2010tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050812 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
000050812
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.681 ERI
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào