DDC
| 495.684 |
Tác giả CN
| 田代ひとみ
Hitomi Tashiro |
Nhan đề
| 新完全マスター読解日本語能力試験N3 : ベトナム語版 /
Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken enu san : betonamugoban / 田代ひとみ ; 宮田聖子 ; 荒卷朋子 |
Thông tin xuất bản
| Tōkyō : Surīēnettowāku, 2015. |
Mô tả vật lý
| 159+36tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Đọc |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050815 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22F64624-E224-4412-A936-2BA33F9FFE29 |
---|
005 | 202206271528 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197224 |
---|
039 | |y20220627152846|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJAP |
---|
082 | |a495.684|bHIT |
---|
100 | |a田代ひとみ
Hitomi Tashiro |
---|
245 | |a新完全マスター読解日本語能力試験N3 : ベトナム語版 /
Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken enu san : betonamugoban / |c田代ひとみ ; 宮田聖子 ; 荒卷朋子 |
---|
260 | |aTōkyō : |bSurīēnettowāku, |c2015. |
---|
300 | |a159+36tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aĐọc |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050815 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
000050815
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.684 HIT
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào