DDC
| 495.60076 |
Tác giả CN
| 森本智子
Tomoko Morimoto |
Nhan đề
| 日本語能力試験N2直前対策ドリル&模試文字・語彙・文法 : 短期集中!15日で総仕上げ /
Nihongo noryoku shiken enu ni chokuzen taisaku doriru ando moshi moji goi bunpo : Tanki shuchu jugonichi de soshiage. / 森本智子, 高橋尚子, 黒岩しづ可 |
Thông tin xuất bản
| erisachishuppan, 2018 |
Mô tả vật lý
| 131+17tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Địa chỉ
| 100Kho Tiếng Nhật(1): 000050816 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 944A3D03-F157-49F2-8317-17D9F70C4C8D |
---|
005 | 202206271538 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784863924062 |
---|
039 | |y20220627153803|zthuytt |
---|
040 | |aHUCFL |
---|
041 | |aJAP |
---|
082 | |a495.60076|bTOM |
---|
100 | |a森本智子
Tomoko Morimoto |
---|
245 | |a日本語能力試験N2直前対策ドリル&模試文字・語彙・文法 : 短期集中!15日で総仕上げ /
Nihongo noryoku shiken enu ni chokuzen taisaku doriru ando moshi moji goi bunpo : Tanki shuchu jugonichi de soshiage. / |c森本智子, 高橋尚子, 黒岩しづ可 |
---|
260 | |berisachishuppan, |c2018 |
---|
300 | |a131+17tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Nhật|j(1): 000050816 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
000050816
|
Kho Tiếng Nhật
|
495.60076 TOM
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào