|
000
| 00697cam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 15838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17661 |
---|
005 | 202108061538 |
---|
008 | 170818s2004 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210806153859|bthuytt|c20210115154914|dhuongltt|y20170818000000|zphuongntt |
---|
040 | |aHucfl |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 0 |a428.34 |bHAN |
---|
100 | 0 |aHancock, Mark |
---|
245 | 00|aEnglish Pronunciation in Use / |cMark Hancock |
---|
246 | 0 |aLuyen phat am tieng Anh: Gioi thieu Le Huy Lam |
---|
260 | |aViet Nam : |bnxb tp. Ho Chi Minh , |c2004 |
---|
300 | |a198p. : |bcol. ill |
---|
650 | 0|aEnglish language--Pronunciation |
---|
650 | 0|aEnglish language--Pronunciation by foreign speakers |
---|
650 | 0|aEnglish language |
---|
852 | |a100|bKho Tiếng Anh|j(1): 000040893 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040893
|
Kho Tiếng Anh
|
428.34 HAN
|
Mượn về nhà
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào